2024 Lịch học
2024 Hãy kiểm tra Lịch học trình cử nhân năm
khoa an ninh cảnh sát
khoa hàng không - du lịch
khoa sư phạm
Khoa y tế và phúc lợi
Khoa ứng dụng sinh học
Khoa nghệ thuật
Khoa kinh doanh quốc tế toàn cầu
khoa sư phạm
Khoa kiến trúc xây dựng
Khoa kĩ thuật phần mềm
Khoa công nghệ ô tô- điện tử
Khoa công nghệ văn hóa
Khoa nghệ thuật
MAR | 3/4(mon) | Ngày khai giảng |
---|---|---|
3/4(mon) | Lễ chào mừng tân sinh viên | |
3/4(mon) ~ 3/8(fri) | Thời gian xác nhận/ đính chính môn học | |
3/11(mon) ~ 3/15(fri) | Đăng ký tốt nghiệp sớm | |
3/11(mon) ~ 3/15(fri) | Khảo sát sở thích chuyên ngành của sinh viên mới | |
3/25(mon) ~ 3/29(fri) | Đăng ký hủy môn học | |
3/29(fri) | 1/4 ngày học | |
APR | 4/5(fri) | 1/3 ngày học |
4/22(mon) ~ 4/26(fri) | Kỳ thi giữa kỳ | |
4/26(fri) | 2/4 ngày học | |
MAY | 5/22(wed) ~ 5/23(thu) | Đại hội thể thao |
5/24(fri) | 3/4 ngày học | |
5/27(mon) ~ 5/31(fri) | Thời gian đăng ký chuyển ngành (sinh viên đang theo học) | |
5/27(mon) ~ 5/31(fri) | Đăng ký học chuyên ngành kép/ngành phụ/liên kết | |
JUN | 6/10(mon) ~ 6/14(fri) | Học bù |
6/17(mon) ~ 6/21(fri) | Kỳ thi cuối kỳ | |
6/21(fri) | Kết thúc học kỳ | |
6/24(mon) | Kỳ nghỉ hè | |
6/24(mon) ~ 7/12(fri) | Học kỳ theo mùa | |
JUL | 7/1(mon) ~ 7/5(fri) | Thời gian thông báo/phúc khảo điểm |
7/11(thu) | Xác nhận điểm học | |
7/22(mon) ~ 7/26(fri) | Thời gian nộp hồ sơ chuyển ngành học (sinh viên phục học) | |
7/22(mon) ~ 8/2(fri) | Thời gian đăng ký phục học | |
AUG | 8/14(wed) | Xác nhận học bổng |
8/19(mon) ~ 8/21(wed) | Xác nhận học phí/thông báo trên trang web | |
8/19(mon) ~ 8/23(fri) | Thời gian đăng ký môn học | |
8/19(mon) ~ 8/23(fri) | Thời gian đăng ký bảo lưu | |
8/22(thu) | Buổi báo cáo học thuật | |
8/22(thu) | Lễ tốt nghiệp nửa cuối năm học 2023 | |
8/26(mon) ~ 9/6(fri) | Thời gian đóng học phí học kỳ 02 | |
SEP | 9/2(mon) | Khai giảng học kỳ 02 |
9/2(mon) ~ 9/6(fri) | Thời gian xác nhận/ đính chính môn học | |
9/9(mon) ~ 9/13(fri) | Đăng ký tốt nghiệp sớm | |
9/23(mon) ~ 9/27(fri) | Thời gian hủy môn học | |
9/25(wed) ~ 9/26(thu) | Lễ hội trường | |
9/27(fri) | 1/4 Ngày học | |
OCT | 10/4(fri) | 1/3 Ngày học |
10/21(mon) ~ 10/25(fri) | Thời gian thi giữa kỳ | |
10/25(fri) | 2/4 Ngày học | |
NOV | 11/22(fri) | 3/4 Ngày học |
11/25(mon) ~ 11/29(fri) | Đăng ký đổi chuyên ngành (sinh viên đang học) |